Trong suốt chiều dài lịch sử giữ nước, dân tộc Việt Nam đã tạo nên một học thuyết quân sự độc đáo – vừa mang đậm bản sắc truyền thống, vừa vận dụng linh hoạt các quy luật chiến tranh – đó chính là Chiến tranh nhân dân. Đây không chỉ là một phương thức tác chiến, mà còn là một tư tưởng chiến lược, một triết lý tổng hợp giữa con người, đất nước và ý chí độc lập dân tộc. Từ những trận đánh của nghĩa quân Lam Sơn, Tây Sơn, đến cuộc kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ vĩ đại, chiến tranh nhân dân đã chứng minh sức mạnh vô địch của một dân tộc khi tất cả cùng đứng lên dưới một ngọn cờ chính nghĩa.
Chiến tranh nhân dân là một học thuyết quân sự Việt Nam, lấy nhân dân làm trung tâm, toàn dân làm lực lượng, toàn diện về hình thái chiến đấu, và mang tính lâu dài, bền bỉ.
Học thuyết này ra đời trong bối cảnh Việt Nam là một quốc gia nhỏ, bị các thế lực ngoại xâm lớn mạnh hơn nhiều lần xâm lược. Trước tình thế đó, không thể trông chờ vào quân đội chính quy đơn lẻ, mà cần huy động toàn dân – toàn diện – toàn địa hình để làm nên sức mạnh tổng hợp.
Tư tưởng này được Hồ Chí Minh phát triển từ những giá trị truyền thống như "chống giặc bằng gậy tầm vông", kết hợp với tinh thần tự lực cánh sinh và chủ nghĩa Marx–Lenin, trở thành một học thuyết hoàn chỉnh, hiện đại, mang tính cách mạng sâu sắc.
Toàn dân đánh giặc: Không chỉ quân đội, mà mỗi người dân đều là một chiến sĩ. Nông dân cày ruộng ban ngày, đánh giặc ban đêm. Học sinh, phụ nữ, người già – mỗi người đều có vai trò trong trận tuyến toàn dân.
Toàn diện về hình thức và lực lượng: Từ quân sự đến chính trị, từ binh vận đến kinh tế – mọi mặt trận đều là chiến trường. Không gian chiến tranh mở rộng từ chiến hào đến mặt trận truyền thông, tâm lý, hậu cần.
Trường kỳ, tự lực cánh sinh: Không đánh nhanh thắng nhanh, mà đánh lâu dài, đánh để giữ thế và xoay chuyển cục diện. Trong gian khó vẫn tự cung, tự cấp, giữ vững niềm tin và tinh thần chủ động.
Bộ đội chủ lực – nòng cốt về kỹ thuật, tinh nhuệ và sức cơ động.
Bộ đội địa phương – linh hoạt, quen địa bàn, sát dân, dễ triển khai phản ứng nhanh.
Dân quân du kích – chìm nổi trong lòng dân, tận dụng địa hình, tập kích bất ngờ, tiêu hao sinh lực địch.
Ba lực lượng này kết hợp thành thế trận liên hoàn: đánh lớn có chủ lực, đánh vừa có địa phương, đánh nhỏ có du kích. Mỗi tầng lớp có nhiệm vụ riêng, nhưng hòa quyện trong tổng thể thống nhất.
Chiến tranh nhân dân là sự hòa quyện giữa thiên thời – địa lợi – nhân hòa. Trong đó, lòng dân là yếu tố quyết định sự trường tồn và thành công. Nhân dân không chỉ là hậu phương, mà còn là người tham gia trực tiếp, góp sức – góp công – góp trí.
Địa hình rừng núi, sông ngòi, làng xã – trở thành chiến trường linh hoạt. Nhà là hầm trú ẩn. Cây là công sự. Sông suối là đường cơ động. Mỗi mảnh đất quê hương đều có thể trở thành pháo đài.
Dù không còn tiếng súng, nhưng tinh thần chiến tranh nhân dân vẫn sống động trong thời bình. Ngày nay, bảo vệ Tổ quốc bao gồm cả:
Quốc phòng toàn dân, thế trận an ninh nhân dân
Bảo vệ chủ quyền biển đảo, biên giới, không gian mạng
Phòng chống chiến tranh tâm lý, diễn biến hòa bình
Mỗi người dân là một pháo đài tư tưởng. Mỗi cơ quan, trường học, doanh nghiệp là một đơn vị chiến lược.
Chiến tranh nhân dân là một học thuyết hiếm hoi trên thế giới mà nhân dân đóng vai trò chủ thể thay vì chỉ là hậu phương.
Tư tưởng này không chỉ giúp Việt Nam giành độc lập, mà còn truyền cảm hứng cho nhiều dân tộc đang tìm con đường tự chủ. Nó kết tinh từ bản lĩnh Á Đông, tinh thần quật khởi, và trí tuệ mềm dẻo. Dù trong chiến tranh hay hòa bình, học thuyết này vẫn giữ nguyên giá trị thời đại.
Chiến tranh nhân dân không chỉ là lịch sử – đó là tâm thế, là bản sắc, và là lời nhắc nhở: Khi lòng dân đã hợp nhất, không thế lực nào có thể khuất phục được một dân tộc yêu nước, đoàn kết và kiên cường.